Cropped Z3549336333312 E1a273095fd4eeb1b50f2ee8c3cdabb9.jpg
taxi binh dương

Taxi bình dương giá rẻ – 0368236237

Taxi Bình Dương Giá Rẻ

có thể còn là khái niệm xa lạ đối với nhiều khách hàng tại Bình Dương, tuy nhiên nó lại không còn còn xa lạ đối với nhiều người ở thành thị bởi nhiều tính ưu việt mà nó mang lại như:

  • Tiết kiệm chi phí
  • Kết bạn mới
  • Thân thiện với môi trường
  • Chủ động thời gian đi lại,….

Với mục đích ngày càng đổi mới, gia tăng giá trị, mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng, Taxi Bình Dương Giá Rẻ đã không ngừng mang đến những dịch vụ taxi giá rẻ nhằm tiết tối đa chi phí cho khách hàng và Taxi Bình Dương 24H giá rẻ là một trong những sản phẩm tiêu biểu như thế. Sắp tới, bạn đang có nhu cầu đi đến một địa điểm nào đó nhưng bạn không thích:

  • Đi xe bus hay xe đò do đông người, chật chội, không chủ động thời gian, chỉ chạy tuyến cố định, không đưa đón tận nơi
  • Bạn đi taxi một mình thì giá thành cao, lãng phí.

Vậy tại sao bạn không thử dịch vụ Taxi Giá Rẻ Bình Dương nhỉ ?

                          QUÝ KHÁCH ĐI SÂN BAY – HOẶC ĐI DU LỊCH CÓ THỂ THAM KHẢO BẢNG GIÁ 

ghi chú : bảng giá chỉ mang tính chất minh hoạ và tham khảo

TT        ĐIỂM ĐI      ĐIỂM ĐẾN MỘT CHIỀU    KHỨ HỒI GHI CHÚ
 01   Huyện Phú giáo  Tân Sơn Nhất  800.000 vnđ        1.000.000 vnđ                ###
2  Xã Phước Hòa  Tân Sơn Nhất  700.000 vnđ   800.000vnđ
3  Xã Phước Sang  Tân Sơn Nhất  900.000 vnđ  1.100.000 vnđ
4   Xã Tân Long  Tân Sơn Nhất  750.000 vnđ  950.000 vnđ
5  Xã An Linh  Tân Sơn Nhất  800.000 vnđ 1.000.000 vnđ
  Huyện Bàu Bàng  Tân Sơn Nhất  600.000 vnđ  800.000 vnđ ######
1   Xã Lai Uyên  Tân Sơn Nhất  730.000 vnđ  930.000 vnđ
2   Xã Trừ Văn Thố  Tân Sơn Nhất  750.000 vnđ  950.000 vnđ
3  Xã Tân Hưng  Tân Sơn Nhất  650.000 vnđ  850.000 vnđ
4  Xã Hưng Hòa  Tân Sơn Nhất  680.000 vnđ  880.000 vnđ
5  Xã Long Nguyên  Tân Sơn Nhất  580.000 vnđ  780.000 vnđ
6  Xã Lai Khê  Tân Sơn Nhất  550.000 vnđ  750.000 vnđ
 Thị Xã Bến Cát  Tân Sơn Nhất  530.000 vnđ  730.000 vnđ ######
1  Rạch Bắp An Tây  Tân Sơn Nhất  500.000 vnđ  700.000 vnđ
2  Xã An Điền  Tân Sơn Nhất  500.000 vnđ  700.000 vnđ
3  Xã Phú An  Tân Sơn Nhất  500.000 vnđ  680.000 vnđ
4  Xã Phú Thứ   Tân Sơn Nhất 500.000 vnđ  680.000 vnđ
5  Mỹ Phước 1  Tân Sơn Nhất  500.000 vnđ  700.000 vnđ
6  Mỹ Phước 2  Tân Sơn Nhất  500.000 vnđ  700.000 vnđ
7 Mỹ Phước 3  Tân Sơn Nhất 500.000 vnđ  680.000 vnđ
8 P.Chánh Phú Hòa  Tân Sơn Nhất 500.000 vnđ  700.000 vnđ
9  P. Hòa Lợi  Tân Sơn Nhất 500.000 vnđ  680.000 vnđ
10  P. Tân Định  Tân Sơn Nhất  460.000 vnđ  660.000 vnđ
Thành Phố Mới   Tân Sơn Nhất  450.000 vnđ  650.000 vnđ #####
1  Phường Hòa Phú  Tân Sơn Nhất  400.000 vnđ  600.000 vnđ
2  Phú Chánh  Tân Sơn Nhất  420.000 vnđ  620.000 vnđ
3  KCN VSIP2  Tân Sơn Nhất  450.000 vnđ  650.000 vnđ
 4 KCN VSIP2 Mở R  Tân Sơn Nhất  500.000 vnđ  700.000 vnđ
 Thị Xã Tân Uyên  Tân Sơn Nhất  450.000 vnđ  650.000 vnđ ######
1  Xã Hội Nghĩa  Tân Sơn Nhất  500.000 vnđ  700.000 vnđ
2 P. Khánh Bình  Tân Sơn Nhất  400.000 vnđ  600.000 vnđ
3 P. Uyên Hưng  Tân Sơn Nhất  550.000 vnđ  750.000 vnđ
4 P. Tân Hiệp  Tân Sơn Nhất  530.000 vnđ  730.000 vnđ
5 Tân Phước Khánh  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ
6 Phường Thái Hòa  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ
7 P. Thạnh Phước  Tân Sơn Nhất  370.000 vnđ  570.000vnđ
8 Xã Bạch Đằng  Tân Sơn Nhất  450.000 vnđ  650.000 vnđ
9 Xã Phú Chánh  Tân Sơn Nhất  420.000 vnđ  620.000 vnđ
10  Xã Tân Vĩnh Hiệp  Tân Sơn Nhất  410.000 vnđ  610.000 vnđ
11  Xã Vĩnh Tân  Tân Sơn Nhất  500.000 vnđ  700.000 vnđ
 Thị Xã Thuận An  Tân Sơn Nhất  250.000 vnđ  450.000 vnđ ######
1  Lái Thiêu  Tân Sơn Nhất  250.000 vnđ  450.000 vnđ
2   An Phú  Tân Sơn Nhất  300.000 vnđ  500.000 vnđ
3   An Thạnh  Tân Sơn Nhất  300.000 vnđ  500.000 vnđ
4  Bình Hòa  Tân Sơn Nhất 300.000 vnđ  450.000 vnđ
5  Bình Chuẩn  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ
6  Thuận Giao  Tân Sơn Nhất  300.000 vnđ  500.000 vnđ
7  Vĩnh Phú  Tân Sơn Nhất  220.000 vnđ  400.000 vnđ
8  Bình Nhâm  Tân Sơn Nhất  300.000 vnđ  500.000 vnđ
9  Hưng Định  Tân Sơn Nhất  300.000 vnđ  500.000 vnđ
10  An Sơn  Tân Sơn Nhất  300.000 vnđ  500.000 vnđ
   Thủ Dầu Một  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ ######
1  Phường Chánh Mỹ  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ
2  P.Chánh Nghĩa  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  530.000 vnđ
3  Phường Định Hòa  Tân Sơn Nhất  400.000 vnđ  600.000 vnđ
4  Phường Hiệp An  Tân Sơn Nhất  420.000 vnđ  620.000 vnđ
5 P.Hiệp Thành  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ
6  Phương Hòa Phú  Tân Sơn Nhất  450.000 vnđ  650.000 vnđ
7  P. Phú Cường  Tân Sơn Nhất  360.000 vnđ  560.000 vnđ
8  Phường Phú Hòa  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  520.000 vnđ
9  Phường Phú Lợi  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  520.000 vnđ
10  Phường Phú Mỹ  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  550.000 vnđ
11 Phường  Phú Tân  Tân Sơn Nhất  370.000 vnđ  570.000 vnđ
12  Phường Phú Thọ  Tân Sơn Nhất  350.000 vnđ  500.000 vnđ
13  Phường Tân An  Tân Sơn Nhất  440.000 vnđ  600.000 vnđ
14  Tương Bình Hiệp  Tân Sơn Nhất 420.000 vnđ  620.000 vnđ
Thị Xã Dĩ An  Tân Sơn Nhất  250.000 vnđ  350.000 vnđ #####
1 Phường An Bình  Tân Sơn Nhất  200.000 vnđ  350.000 vnđ
2 Phường Bình An  Tân Sơn Nhất  220.000 vnđ  370.000 vnđ
3 P.Bình Thắng  Tân Sơn Nhất  300.000 vnđ  500.000 vnđ
4 Phường Đông Hòa  Tân Sơn Nhất  220.000 vnđ  370.000 vnđ
5 Phường Tân Bình  Tân Sơn Nhất  300.000 vnđ  500.000 vnđ
6 Tân Đông Hiệp  Tân Sơn Nhất  250.000 vnđ  400.000 vnđ
Huyện Dầu Tiếng  Tân Sơn Nhất  900.000 vnđ  1.100.000 vnđ  ######
1  Xã An Lập  Tân Sơn Nhất  750.000 vnđ  950.000 vnđ
2  Xã Định An  Tân Sơn Nhất  900.000 vnđ  1.100.000 vnđ
3  Xã Định Thành  Tân Sơn Nhất  950.000 vnđ  1.150.000 vnđ
4  Xã Long Hòa  Tân Sơn Nhất  900.000 vnđ  1.100.000 vnđ
5  Xã Long Tân  Tân Sơn Nhất  750.000 vnđ  950.000 vnđ
6  Xã Minh Hòa  Tân Sơn Nhất 1.000.000  1.200.000 vnđ
7  Xã Minh Tân  Tân Sơn Nhất  950.000 vnđ  1.150.000 vnđ
8  Xã Minh Thạnh  Tân Sơn Nhất 1.000.000  1.200.000 vnđ
9  Xã Thạnh An  Tân Sơn Nhất  750.000 vnđ  950.000 vnđ
10  Xã Thanh Tuyền  Tân Sơn Nhất  700.000 vnđ  900.000 vnđ

Img 1659052679011 1659052709178

Img 20220707 180444

Img 20220707 180456

Fb Img 1657808125363

Img 20220707 180456

Cropped Bdea7b5c 20190731 064612.jpg

Cropped A57052ec0979ca279368.jpg

Cropped Img 1658312488399 1658312510520.jpg

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Đặt taxi Taxi Xe Máy Bình Dương – taxi Xe Máy – taxi Ô Tô
Địa chỉ: Đại Lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, Thành Phố Thủ Dầu Một, TỉnhBình Dương
Điện thoại: 0368 236 237
Zalo: 0368 236 237
Email: phuongtaxibinhduong@gmail.com
Website: dattaxibinhduong.com

Gửi bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.